Thực đơn
Lý Thân vương (Dận Nhưng) Phả hệ Lý Thân vươngQuá kế | |||||||||||||||
Lý Mật Thân vương Doãn Nhưng 1674 - 1725 | |||||||||||||||
Dĩ cách Lý Thân vương Hoằng Tích 1694 - 1723 - 1739 - 1742 | Dĩ cách Phụng ân Phụ quốc công Hoằng Triều 1714 - 1774 | Lý Khác Quận vương Hoằng Quế 1718 - 1739 - 1780 | |||||||||||||
Tam đẳng Phụng quốc Tướng quân Vĩnh Đăng 1740 - 1770 | Bối lặc Vĩnh Ái 1742 - 1780 - 1788 | ||||||||||||||
Phụng ân Tướng quân Miên Bạc 1759 - 1832 | Bối tử Miên Phổ 1766 - 1789 - 1801 | ||||||||||||||
Dịch Chi 1779 - 1814 | Phụng ân Trấn quốc công Dịch Hạo 1784 - 1801 - 1830 - 1838 - 1843 | ||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc công Tái Đại 1802 - 1839 - 1874 | Phụng ân Phụ quốc công Tái Khoan 1813 - 1830 - 1838 | ||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc công Phổ Phong 1829 - 1875 - 1896 | |||||||||||||||
Phụng ân Phụ quốc công Dục Chiếu 1883 - 1896 - ? | |||||||||||||||
Hằng Thụy 1934 - 1936 | |||||||||||||||
Thực đơn
Lý Thân vương (Dận Nhưng) Phả hệ Lý Thân vươngLiên quan
Lý Lý Quang Diệu Lý Tiểu Long Lý Hiển Long Lý Thái Tổ Lý thuyết trò chơi Lý Thường Kiệt Lý Hải Lý Thuấn Thần Lý Chiêu HoàngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lý Thân vương (Dận Nhưng) https://en.wikipedia.org/wiki/File:Crown_Prince_Yi...